Feeds:
Bài viết
Bình luận

Posts Tagged ‘làm mát’

Nên đọc:

Trước khi đọc phần tiếp theo sau đây.

Cách làm sạch keo giải nhiệt củ

Khi bạn muốn thay keo giải nhiệt mới, cần làm sạch lớp keo củ trước nhé.

Bộ xử lý Sempron với lớp keo giải nhiệt củ

Bộ xử lý Sempron với lớp keo giải nhiệt củ

Dùng một cây rái tay bông nhúng dung dịch rửa mạch (hay gọi xăng thơm) có bán tại các tiệm sơn hoặc tiệm bán linh kiện điện tử khu vực Chợ Nhật Tảo Tp. HCM.

Làm sạch keo giải nhiệt củ

Làm sạch keo giải nhiệt củ

Sau khi làm sach keo xong

Sau khi làm sach keo xong

Sau khi làm sạch lưng CPU, kế đó là làm sạch keo trên phần bụng của bộ giải nhiệt. Chúng ta có thể dùng một dao rọc giấy để cào nhẹ. Nhưng vẫn phải cẩn thận dừng làm trầy xướt bụng của bộ giải nhiệt nhé. Sau cùng là cùng một mãnh vải mềm tẩm dung dịch rửa mạch để lau sạch lại.

Bụng bộ giải nhiệt dính keo

Bụng bộ giải nhiệt dính keo

Dùng dao rọc giấy cạo nhẹ

Dùng dao rọc giấy cạo nhẹ

Làm sạch với vải mềm và nước rửa

Làm sạch với vải mềm và nước rửa mạch

CÔng việc hoàn tất

CÔng việc hoàn tất

Công việc làm sạch keo giải nhiệt củ đã xong. Bây giờ có thể tra keo giải nhiệt mới rồi.

Bộ vi xử lý socket 462

Socket 462 được sử dụng cho các bộ vi xử lý Athlon, Athlon XP, Duron và Sempron socket 462. Các bộ xử lý có hình dáng tương đương (Pentium, Pentium III, Celeron và bộ xử lý AMD K6), do đó các hướng dẫn dưới đây cũng làm việc cho các bộ xử lý cũ nêu trên.

Bằng cách sử dụng một bông rái tai, tra một lượng nhỏ keo giải nhiệt trên bộ xử lý. Không nên đặt quá nhiều keo, vì nhiều quá có thể làm cho nhiệt chuyển tệ hơn thay vì tốt hơn.

Tra một ít keo giải nhiệt

Tra một ít keo giải nhiệt

Không cần phải trét đều xung quanh, vì khi gắng bộ giải nhiệt vào thì nó sẽ ép vào làm keo giải nhiệt trãi đều ra xung quanh.

Một lượng vừa đủ keo ở giữa

Một lượng vừa đủ keo ở giữa

Tiếp theo, cẩn thận gắn bộ tản nhiệt lên lưng bộ vi xử lý. Để ý rằng socket 462 có một bản cạnh to hơn và bộ giải nhiệt cũng có cạnh tương ứng to hơn như vậy. Nếu tinh ý thì sẽ không sao, nhưng lỗi thường gặp là bộ giải nhiệt bị gắn ngược 180 độ.

Cẩn thận để khỏi gắn ngược

Cẩn thận để khỏi gắn ngược

Sau đó dùng một tuốt tơ vít dẹp gài cẩn thận chốt gài vào đế socket. Đừng đè quá mạnh sẽ làm bể lưng chip vi xử lý. Và cẩn thận đừng để làm đứt mạch dưới mainboard khi trượt tay ấn mạnh xuống.

Gài thật cẩn thận

Gài thật cẩn thận

Sua khi gài chốt xong, gắng cấp điện cho quạt làm mát.

lamsachkeo12

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »

Giới thiệu:

Bộ xử lý ngày một nhanh hơn, thêm vào việc nếu phải xử lý trong tình trạng overclock thì việc quan tâm đến vấn đề giải nhiệt là điều rất cần thiết. Lấy một ví dụ: bộ vi xử lý 486DX2-66 tiêu hao từ 3w đến 6w trong khi một bộ vi xử lý Pentium 4 tốc độ 3.8 GHz thì tiêu hao lên đến 115w. Vì lý do đó mà việc không giải quyết tốt vấn đề nhiệt độ tỏa ra có thể làm ảnh hưởng đết hoạt động của toàn bộ hệ thống máy tính. Khi đó, các vấn đề không mong muốn có thể xảy ra như: máy hay bị treo, tự động reset, tuổi thọ của CPU chắc chắn sẽ bị giảm thậm chí quá nóng sẽ dẫn đến chết CPU.

Một số giải pháp được đề ra để giải quyết vấn đề nhiệt độ như: thay mainboard kích thước lớn hơn thay vì một mainboard có kích thước quá nhỏ sẽ giúp tôi ưu hóa việc lưu thông không khí bên trong thùng máy hay sử dụng hệ thống làm mát máy bằng chất lỏng vừa cao cấp vừa đắc tiền.

Dĩ nhiên các giải pháp nêu trên là quá tốn kém và không ai lại chịu chi ra một số tiền lớn để giải quyết vấn đề này. Những người tư vấn bán hàng dường như không bao giờ đề cập đến vấn đề “giải nhiệt” cho máy tính vì tâm lý khách hàng luôn luôn chỉ quan tâm đến “giá cả”. Còn vấn đề “làm mát” cho máy phải chăng chỉ dành cho dân độ máy “chuyên nghiệp” ?

Nhưng một giải pháp đơn giản và rẻ tiền lại làm tăng khả năng giải nhiệt của quạt làm mát làm giảm quá trình quá nhiệt của bộ vi xử lý đó chính là việc dùng keo giải nhiệt.

Trong bài viết này, lqv77 tôi sẽ nói về vai trò của keo giải nhiệt trong quá trình giải nhiệt, và làm thế nào để sử dụng keo giải nhiệt đúng cách chũng như phân tích những hiểu lầm trong cách sử dụng keo giải nhiệt.

Người sử dụng keo giải nhiệt được gì ?

Thiết bị để làm giảm nhiệt độ bộ vi xử lý gọi là bộ giải nhiệt (Cooler). Mỗi bộ vi xử lý đều được nhà sản xuất kèm theo bộ giải nhiệt này. Việc sử dụng không đúng cách hoặc không tương ứng (quá nhỏ hoặc dùng bộ giải nhiệt của loại CPU quá củ) sẽ dẫn đến sự quá nhiệt.

Nhưng nếu chỉ có bộ giải nhiệt không thôi thì chưa thể giải quyết vấn đề quá nhiệt. Giữa bộ vi xử lý và bộ giải nhiệt còn có một “vật chất” giúp chuyển giao nhiệt độ.

Bề mặt tiếp xúc giữa bộ vi xử lý và bộ tản nhiệt không phải là 2 mặt phẳng. Giữa chúng vẫn còn có khe hở và việc giải nhiệt trực tiếp không được hoàn hảo 100%. Hãy nhìn bề mặt tiếp xúc của bộ vi xử lý và bộ tản nhiệt khi ta phóng to gấp nhiều lần. Giữa chúng vẫn còn khe hở và không khí ở giữa không phải là môi trường tốt cho việc “giải nhiệt” và dẫn đến sự quá nhiệt.

Bề mặt tiếp xúp của CPU và bộ tải nhiệt

Bề mặt tiếp xúp của CPU và bộ tải nhiệt

Để giải quyết vấn đề nên trên, giải pháp đưa ra đó chính là dùng keo giải nhiệt. Keo giải nhiệt sẽ lấp đầy những khoảng trống và nhiệt độ sẽ chuyển giao dễ dàng hơn từ bộ vi xử lý sang bộ giải nhiệt.

Keo giải nhiệt sẽ lấp đầy những khe hở

Keo giải nhiệt sẽ lấp đầy những khe hở

Bạn có thể dể dàng tìm mua keo giải nhiệt trong các cửa hàng bán linh kiện điện tử khu vực Chợ Nhật Tảo Tp. HCM. Và dĩ nhiên là nó rất là rẻ so với việc phải thay một CPU bị chết vì quá nhiệt.

Tiếp theo đây lqv77 tôi sẽ trình bày cách sử dụng keo giải nhiệt đúng cách và phân tích những hiểu lầm trong việc sử dụng keo giải nhiệt.

Keo giải nhiệt

Thành phần cơ bản của keo giải nhiệt gồm: silicon và oxit kẽm, có nhiều loại keo giải nhiệt cao cấp còn chứa cả gốm sứ và bạc mà hứa hẹn nhiều hiệu quả trong việc truyền nhiệt.

Giá cả thì từ vài ngàn cho một típ nhỏ cho đến vài chục ngàn cho một hủ vừa, vài trăm ngàn cho một hủ lớn và thậm chí vài chục USD cho loại cao cấp có chứa bạc trong thành phần.

Típ nhỏ keo giải nhiệt được kèm theo bộ giải nhiệt khi ta mua bộ vi xử lý. Hình bên dưới là 3 dạng chứa của keo giải nhiệt.

keogiainhietNgoài ra, keo giải nhiệt còn được trét sẳn trên các bộ giải nhiệt được nhà sản xuất bán kèm theo vi xử lý hoặc các bộ giải nhiệt bán rời trên thị trường.

Các bộ giải nhiệt đi kèm theo bộ vi xử lý được gọi là “hàng zin”, hàng theo Box và chất lượng của loại bộ giải nhiệt này thì tốt hơn. INTEL và AMD khuyên bạn nên sử dụng bộ giải nhiệt zin kèm theo này.

bogiainhietp4

Bộ giải nhiệt cho Pentium 4 có trét sẳn keo giải nhiệt

Bộ giải nhiệt cho Athlon 64 kèm keo giải nhiệt

Bộ giải nhiệt cho Athlon 64 kèm keo giải nhiệt

Bộ giải nhiệt cho AMD 462 kèm keo giải nhiệt

Bộ giải nhiệt cho AMD 462 kèm keo giải nhiệt

Các loại keo giải nhiệt kèo theo bộ giải nhiệt trong các hình trên là loại tốt hơn các loại keo giải nhiệt thông thường trên thị trường. Dĩ nhiên nếu bạn đủ tiền mua loại keo giải nhiệt có chứa Bạc trong thành phần thì nên chùi sạch keo zin để tha keo có Bạc tốt hơn nhé.

Dĩ nhiên việc dùng keo giải nhiệt phải đúng cách và cũng có chút ít phiền toái. Thứ nhất, keo chỉ dùng được 1 lần, khi lâu ngày nó sẽ bị khô và có khi sẽ làm dính chặt bộ vi xử lý với bộ tải nhiệt gây khó khăn trong việc tháo rời. Khi ta tháo rời bộ giải nhiệt và bộ vi xử lý ra nên chùi thật sạch lớp keo đã khô cũ và trét lớp keo mới lên. Vì lớp keo khô củ gần như không còn tác dụng truyền nhiệt tốt.

Vài trường hợp khi mua bộ tản nhiệt hoặc các bộ tản nhiệt kèm bộ vi xử lý có một lớp như là nilon hay mica gì đó để bảo vệ lớp keo giải nhiệt khỏi phải bị bung ra thì phải tháo bỏ lớp nilon hay mica này ra trước khi sử dụng bộ tản nhiệt.

Bộ giải nhiệt cho socket 7 với miếng cao su cần phải tháo ra

Bộ giải nhiệt socket 7 với miếng cao su phải tháo ra

Nhiều người cho rằng tra nhiều keo giải nhiệt thì tốt hơn. Nhưng nên lưu ý rằng một số keo giải nhiệt có thành phần là Bạc nếu để vương vãi vào trong mainboard có thể gây “ngắn mạch” (chập mạch) làm cháy và chết mainboard.

Xem tiếp:

Sử dụng keo giải nhiệt đúng cách – Phần 2

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »

Nên xem:

trước khi đọc tiếp phần dưới đây.

CPU AMD – Bảng 4:

  • Opteron Models 12xx

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

OSX1222IAA6CZ

1222 SE

3 GHz

55 to 63

OSA1222IAA6CZ

1222

3 GHz

55 to 74

OSA1222CZBOX

1222

3 GHz

55 to 74

OSX1220IAA6CS

1220 SE

2.8 GHz

55 to 63

OSX1220IAA6CZ

1220 SE

2.8 GHz

55 to 63

OSA1220IAA6CZ

1220

2.8 GHz

55 to 74

OSA1220CZBOX

1220

2.8 GHz

55 to 74

OSO1218IAA6CZ

1218 HE

2.6 GHz

55 to 72

OSO1218CZWOF

1218 HE

2.6 GHz

55 to 72

OSA1218IAA6CS

1218

2.6 GHz

55 to 74

OSA1218CSBOX

1218

2.6 GHz

55 to 74

OSA1218CZBOX

1218

2.6 GHz

55 to 74

OSA1218IAA6CZ

1218

2.6 GHz

55 to 74

OSO1216IAA6CZ

1216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSO1216CZWOF

1216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSA1216CSBOX

1216

2.4 GHz

55 to 74

OSA1216CZBOX

1216

2.4 GHz

55 to 74

OSA1216IAA6CZ

1216

2.4 GHz

55 to 74

OSA1216IAA6CS

1216

2.4 GHz

55 to 74

OSO1214IAA6CZ

1214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSO1214CZWOF

1214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSA1214IAA6CS

1214

2.2 GHz

55 to 74

OSA1214CZBOX

1214

2.2 GHz

55 to 74

OSA1214CSBOX

1214

2.2 GHz

55 to 74

OSA1214IAA6CZ

1214

2.2 GHz

55 to 74

OSO1212CZWOF

1212 HE

2 GHz

55 to 72

OSO1212IAA6CZ

1212 HE

2 GHz

55 to 72

OSA1212CSBOX

1212

2 GHz

55 to 74

OSA1212CZBOX

1212

2 GHz

55 to 74

OSA1212IAA6CZ

1212

2 GHz

55 to 74

OSA1212IAA6CS

1212

2 GHz

55 to 74

OSO1210IAA6CZ

1210 HE

1.8 GHz

55 to 72

OSO1210CZWOF

1210 HE

1.8 GHz

55 to 72

OSA1210IAA6CZ

1210

1.8 GHz

55 to 74

OSA1210IAA6CS

1210

1.8 GHz

55 to 74

OSA1210CZBOX

1210

1.8 GHz

55 to 74

OSA1210CSBOX

1210

1.8 GHz

55 to 74

  • Opteron Models 22xx:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

OSY2224GAA6CX

2224 SE

3.2 GHz

55 to 69

OSY2222GAA6CX

2222 SE

3 GHz

55 to 69

OSA2222GAA6CX

2222

3 GHz

55 to 72

OSA2222CXWOF

2222

3 GHz

55 to 72

OSY2220GAA6CQ

2220 SE

2.8 GHz

55 to 69

OSY2220GAA6CX

2220 SE

2.8 GHz

55 to 69

OSA2220GAA6CX

2220

2.8 GHz

55 to 72

OSA2220CXWOF

2220

2.8 GHz

55 to 72

OSP2218GAA6CX

2218 HE

2.6 GHz

55 to 72

OSP2218CXWOF

2218 HE

2.6 GHz

55 to 72

OSA2218GAA6CQ

2218

2.6 GHz

55 to 72

OSA2218CQWOF

2218

2.6 GHz

55 to 72

OSA2218GAA6CX

2218

2.6 GHz

55 to 72

OSA2218CXWOF

2218

2.6 GHz

55 to 72

OSP2216CXWOF

2216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSP2216GAA6CX

2216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSP2216GAA6CQ

2216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSP2216CQWOF

2216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSA2216GAA6CQ

2216

2.4 GHz

55 to 72

OSA2216CQWOF

2216

2.4 GHz

55 to 72

OSA2216GAA6CX

2216

2.4 GHz

55 to 72

OSA2216CXWOF

2216

2.4 GHz

55 to 72

OSP2214GAA6CQ

2214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSP2214GAA6CX

2214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSP2214CQWOF

2214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSP2214CXWOF

2214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSA2214CXWOF

2214

2.2 GHz

55 to 72

OSA2214GAA6CQ

2214

2.2 GHz

55 to 72

OSA2214CQWOF

2214

2.2 GHz

55 to 72

OSA2214GAA6CX

2214

2.2 GHz

55 to 72

OSP2212CXWOF

2212 HE

2 GHz

55 to 72

OSP2212CQWOF

2212 HE

2 GHz

55 to 72

OSP2212GAA6CQ

2212 HE

2 GHz

55 to 72

OSP2212GAA6CX

2212 HE

2 GHz

55 to 72

OSA2212CQWOF

2212

2 GHz

55 to 72

OSA2212GAA6CX

2212

2 GHz

55 to 72

OSA2212CXWOF

2212

2 GHz

55 to 72

OSA2212GAA6CQ

2212

2 GHz

55 to 72

OSP2210GAA6CX

2210 HE

1.8 GHz

55 to 72

OSP2210CXWOF

2210 HE

1.8 GHz

55 to 72

OSA2210GAA6CQ

2210

1.8 GHz

55 to 72

OSA2210CQWOF

2210

1.8 GHz

55 to 72

OSA2210GAA6CX

2210

1.8 GHz

55 to 72

OSA2210CXWOF

2210

1.8 GHz

55 to 72

  • Opteron Models 23xx:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

OS2350WAL4BGE

2350

2 GHz

55 to 70

OS2350WAL4BGEWOF

2350

2 GHz

55 to 70

OS2347WAL4BGE

2347

1.9 GHz

55 to 70

OS2347WAL4BGEWOF

2347

1.9 GHz

55 to 70

OS2347PAL4BGE

2347 HE

1.9 GHz

55 to 71

OS2346PAL4BGE

2346 HE

1.8 GHz

55 to 71

OS2344PAL4BGE

2344 HE

1.7 GHz

55 to 71

  • Opteron Models 82xx:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

OSY8224GAA6CY

8224 SE

3.2 GHz

55 to 69

OSA8222GAA6CY

8222

3 GHz

55 to 72

OSA8222CYWOF

8222

3 GHz

55 to 72

OSY8222GAA6CY

8222 SE

3 GHz

55 to 69

OSY8220GAA6CR

8220 SE

2.8 GHz

55 to 69

OSY8220GAA6CY

8220 SE

2.8 GHz

55 to 69

OSA8220GAA6CY

8220

2.8 GHz

55 to 72

OSA8220CYWOF

8220

2.8 GHz

55 to 72

OSP8218GAA6CY

8218 HE

2.6 GHz

55 to 72

OSA8218GAA6CR

8218

2.6 GHz

55 to 72

OSA8218CRWOF

8218

2.6 GHz

55 to 72

OSA8218GAA6CY

8218

2.6 GHz

55 to 72

OSA8218CYWOF

8218

2.6 GHz

55 to 72

OSP8216GAA6CR

8216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSP8216GAA6CY

8216 HE

2.4 GHz

55 to 72

OSA8216GAA6CY

8216

2.4 GHz

55 to 72

OSA8216GAA6CR

8216

2.4 GHz

55 to 72

OSA8216CYWOF

8216

2.4 GHz

55 to 72

OSA8216CRWOF

8216

2.4 GHz

55 to 72

OSP8214GAA6CY

8214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSP8214GAA6CR

8214 HE

2.2 GHz

55 to 72

OSA8214CYWOF

8214

2.2 GHz

55 to 72

OSA8214GAA6CR

8214

2.2 GHz

55 to 72

OSA8214GAA6CY

8214

2.2 GHz

55 to 72

OSA8214CRWOF

8214

2.2 GHz

55 to 72

OSP8212GAA6CY

8212 HE

2 GHz

55 to 72

OSP8212GAA6CR

8212 HE

2 GHz

55 to 72

OSA8212CYWOF

8212

2 GHz

55 to 72

OSA8212CRWOF

8212

2 GHz

55 to 72

OSA8212GAA6CY

8212

2 GHz

55 to 72

OSA8212GAA6CR

8212

2 GHz

55 to 72

  • Opteron Models 83xx:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

OS8350WAL4BGE

8350

2 GHz

55 to 70

OS8347WAL4BGE

8347

1.9 GHz

55 to 70

OS8347PAL4BGE

8347 HE

1.9 GHz

55 to 71

OS8346 HE

8346 HE

1.8 GHz

55 to 71

Nên xem phần bài viết:

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »

Nên xem:

trước khi đọc tiếp phần dưới đây.

CPU AMD – Bảng 2

  • Sempron Soquete 462: 90º C
  • Sempron Soquete AM2:

OPN (Tray)

OPN (Box)

Model

Clock

Max. Temp. (ºC)

SDH1150IAA3DE

SDH1150DEBOX

LE-1150

2 GHz

61-79

SDA3800IAA3CN

SDA3800CNBOX

3800+

2.2 GHz

55-69

SDA3600IAA3CN

SDA3600CNBOX

3600+

2 GHz

55-69

SDA3500IAA2CN

SDA3500CNBOX

3500+

2 GHz

55-69

SDD3500IAA2CN

SDD3500CBNOX

3500+

2 GHz

78

SDA3400IAA3CN

SDA3400CNBOX

3400+

1.8 GHz

55-69

SDA3400IAA3CW

SDA3400CWBOX

3400+

1.8 GHz

55-69

SDD3400IAA3CN

SDD3400CBNOX

3400+

1.8 GHz

78

SDA3200IAA2CN

SDA3200CNBOX

3200+

1.8 GHz

55-69

SDD3200IAA2CN

SDD3200CNBOX

3200+

1.8 GHz

78

SDA3200IAA2CW

SDA3200CWBOX

3200+

1.8 GHz

55-69

SDA3000IAA3CN

SDA3000CNBOX

3000+

1.6 GHz

55-69

SDD3000IAA3CN

SDD3000CNBOX

3000+

1.6 GHz

78

SDA2800IAA2CN

SDA2800CNBOX

2800+

1.6 GHz

55-69

  • Sempron Soquete 754:

OPN (Tray)

OPN (Box)

Model

Clock

Max. Temp. (ºC)

SDA3400AIO3BX

SDA3400BXBOX

3400+

2 GHz

69

SDA3300AIO2BO

SDA3300BOBOX

3300+

2 GHz

69

SDA3300AIO2BX

SDA3300BXBOX

3300+

2 GHz

69

SDA3300AIO2BA

SDA3300BABOX

3300+

2 GHz

70

SDA3300AIO2BA

SDA3300CVBOX

3300+

2 GHz

70

SDA3100AIO3BA

SDA3100CVBOX

3100+

1.8 GHz

70

SDA3100AIP3AX

SDA3100AXBOX

3100+

1.8 GHz

70

SDA3100AIO3BA

SDA3100BABOX

3100+

1.8 GHz

70

SDA3100AIO3BO

SDA3100BOBOX

3100+

1.8 GHz

69

SDA3100AIO3BX

SDA3100BXBOX

3100+

1.8 GHz

69

SDA3000AIO2BA

SDA3000CVBOX

3000+

1.8 GHz

70

SDA3000AIO2BO

SDA3000BOBOX

3000+

1.8 GHz

69

SDA3000AIO2BX

SDA3000BXBOX

3000+

1.8 GHz

69

SDA3000AIP2AX

SDA3000AXBOX

3000+

1.8 GHz

70

SDA3000AIO2BA

SDA3000BABOX

3000+

1.8 GHz

70

SDA2800AIO3BA

SDA2800BABOX

2800+

1.6 GHz

70

SDA2800AIO3BA

SDA2800CVBOX

2800+

1.6 GHz

70

SDA2800AIO3BO

SDA2800BOBOX

2800+

1.6 GHz

69

SDA2800AIO3BX

SDA2800BXBOX

2800+

1.6 GHz

69

SDA2600AIO2BA

SDA2600BABOX

2600+

1.6 GHz

70

SDA2600AIO2BA

SDA2600CVBOX

2600+

1.6 GHz

70

SDA2600AIO2BX

SDA2600BXBOX

2600+

1.6 GHz

69

SDA2600AIO2BO

SDA2600BOBOX

2600+

1.6 GHz

69

SDA2500AIO3BX

SDA2500BXBOX

2500+

1.4 GHz

69

CPU AMD – Bảng 3

  • Opteron Models 1xx:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

OSA180DAA6CD

180

2.4 GHz

65

OSA180CDBOX

180

2.4 GHz

65

OSA175DAA6CD

175

2.2 GHz

65

OSA175CDBOX

175

2.2 GHz

65

OSA170DAA6CD

170

2.0 GHz

65

OSA170CDBOX

170

2.0 GHz

65

OSA165DAA6CD

165

1.8 GHz

65

OSA165CDBOX

165

1.8 GHz

65

OSA154BNBOX

154

2.8 GHz

65

OSA154DAA5BN

154

2.8 GHz

65

OSA152DAA5BN

152

2.6 GHz

65

OSA152BNBOX

152

2.6 GHz

65

OSA150CEP5AT

150

2.4 GHz

70

OSA150ATBOX

150

2.4 GHz

70

OSA150BNBOX

150

2.4 GHz

71

OSA150DAA5BN

150

2.4 GHz

71

OSA148CEP5AK

148

2.2 GHz

70

OSA148CEP5AT

148

2.2 GHz

70

OSA148BOX

148

2.2 GHz

70

OSA148ATBOX

148

2.2 GHz

70

OSA148BNBOX

148

2.2 GHz

71

OSA148DAA5BN

148

2.2 GHz

71

OSA146CEP5AK

146

2.0 GHz

70

OSA146CEP5AT

146

2.0 GHz

70

OSA146BOX

146

2.0 GHz

70

OSA146ATBOX

146

2.0 GHz

70

OSK146CMP5AT

146HE

2.0 GHz

70

OSK146ATBOX

146HE

2.0 GHz

70

OSA146DAA5BN

146

2.0 GHz

65

OSA146BNBOX

146

2.0 GHz

65

OSA144CEP5AG

144

1.8 GHz

69

OSA144CEP5AK

144

1.8 GHz

70

OSA144CEP5AT

144

1.8 GHz

70

OSA144BOX

144

1.8 GHz

70

OSA144ATBOX

144

1.8 GHz

70

OSA144DAA5BN

144

1.8 GHz

71

OSA144BNBOX

144

1.8 GHz

71

OSA142CCO5AG

142

1.6 GHz

69

OSA142CEP5AK

142

1.6 GHz

70

OSA142CEP5AT

142

1.6 GHz

70

OSA142BOX

142

1.6 GHz

70

OSA142ATBOX

142

1.6 GHz

70

OSA140CCO5AG

140

1.4 GHz

69

OSA140CEP5AK

140

1.4 GHz

70

OSA140CEP5AT

140

1.4 GHz

70

OSA140BOX

140

1.4 GHz

70

OSA140ATBOX

140

1.4 GHz

70

OSB140CSP5AT

140 EE

1.4 GHz

70

  • Opteron Models 2xx:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

OSA280FAA6CB

280

2.4 GHz

67

OSA280CBBOX

280

2.4 GHz

67

OSA275CBWOF

275

2.2 GHz

67

OSA275CBBOX

275

2.2 GHz

67

OSA275FAA6CB

275

2.2 GHz

67

OSK270FAA6CB

270HE

2.0 GHz

71

OSA270CBWOF

270

2.0 GHz

67

OSA270CBBOX

270

2.0 GHz

67

OSA270FAA6CB

270

2.0 GHz

67

OSK265FAA6CB

265HE

1.8 GHz

71

OSA265FAA6CB

265

1.8 GHz

67

OSA265CBWOF

265

1.8 GHz

67

OSA265CBBOX

265

1.8 GHz

67

OSK260FAA6CB

260HE

1.6 GHz

71

OSA254FAA5BL

254

2.8 GHz

67

OSA252BLBOX

252

2.6 GHz

67

OSA252BLWOF

252

2.6 GHz

67

OSA252FAA5BL

252

2.6 GHz

67

OSA250CEP5AU

250

2.4 GHz

70

OSA250AUBOX

250

2.4 GHz

70

OSA250AUWOF

250

2.4 GHz

70

OSA250BLBOX

250

2.4 GHz

71

OSA250BLWOF

250

2.4 GHz

71

OSA250FAA5BL

250

2.4 GHz

71

OSK250FAA5BL

250HE

2.4 GHz

71

OSA248CEP5AL

248

2.2 GHz

70

OSA248CEP5AU

248

2.2 GHz

70

OSA248BOX

248

2.2 GHz

70

OSA248AUBOX

248

2.2 GHz

70

OSA248AUWOF

248

2.2 GHz

70

OSA248BLBOX

248

2.2 GHz

71

OSA248BLWOF

248

2.2 GHz

71

OSA248FAA5BL

248

2.2 GHz

71

OSK248BLBOX

248HE

2.2 GHz

71

OSK248FAA5BL

248HE

2.2 GHz

71

OSK246CMP5AU

246HE

2.0 GHz

70

OSA246AUWOF

246

2.0 GHz

70

OSK246AUWOF

246HE

2.0 GHz

70

OSA246CEP5AL

246

2.0 GHz

70

OSA246CEP5AU

246

2.0 GHz

70

OSA246BLBOX

246

2.0 GHz

71

OSA246BLWOF

246

2.0 GHz

71

OSA246BOX

246

2.0 GHz

70

OSA246AUBOX

246

2.0 GHz

70

OSA246FAA5BL

246

2.0 GHz

71

OSK246AUBOX

246HE

2.0 GHz

70

OSK246FAA5BL

246HE

2.0 GHz

71

OSA244AUWOF

244

1.8 GHz

70

OSA244CC05AH

244

1.8 GHz

69

OSA244CEP5AL

244

1.8 GHz

70

OSA244CEP5AU

244

1.8 GHz

70

OSA244BOX

244

1.8 GHz

70

OSA244AUBOX

244

1.8 GHz

70

OSA244BLBOX

244

1.8 GHz

71

OSA244BLWOF

244

1.8 GHz

71

OSA244FAA5BL

244

1.8 GHz

71

OSA242AUWOF

242

1.6 GHz

70

OSA242CCO5AH

242

1.6 GHz

69

OSA242CEP5AL

242

1.6 GHz

70

OSA242CEP5AU

242

1.6 GHz

70

OSA242BOX

242

1.6 GHz

70

OSA242AUBOX

242

1.6 GHz

70

OSA242BLBOX

242

1.6 GHz

71

OSA242BLWOF

242

1.6 GHz

71

OSA242FAA5BL

242

1.6 GHz

71

OSB240CSP5AU

240 EE

1.4 GHz

70

OSA240AUWOF

240

1.4 GHz

70

OSA240CCO5AH

240

1.4 GHz

69

OSA240CEP5AL

240

1.4 GHz

70

OSA240CEP5AU

240

1.4 GHz

70

OSA240BOX

240

1.4 GHz

70

OSA240AUBOX

240

1.4 GHz

70

  • Opteron Models 8xx:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (ºC)

OSA890FAA6CC

890

2.8 GHz

49 to 67

OSA890CCWOF

890

2.8 GHz

49 to 67

OSA885FAA6CC

885

2.6 GHz

49 to 67

OSA885CCWOF

885

2.6 GHz

49 to 67

OSA880FAA6CC

880

2.2 GHz

67

OSA875FAA6CC

875

2.2 GHz

67

OSA875FKM6BS

875

2.0 GHz

67

OSK870FAA6CC

870HE

2.0 GHz

71

OSA870FAA6CC

870

2.0 GHz

67

OSA870FKM6BS

870

2.0 GHz

67

OSK865FAA6CC

865HE

1.8 GHz

71

OSA865FAA6CC

865

1.8 GHz

67

OSA865FKM6BS

865

1.8 GHz

67

OSK860FAA6CC

860HE

1.6 GHz

71

OSA856FAA5BM

856

3.0 GHz

49 to 67

OSA856BMWOF

856

3.0 GHz

49 to 67

OSA854FAA5BM

854

2.8 GHz

67

OSA852BMWOF

852

2.6 GHz

67

OSA852FAA5BM

852

2.6 GHz

67

OSA850CEP5AV

850

2.4 GHz

70

OSA850AVWOF

850

2.4 GHz

70

OSA850BMWOF

850

2.4 GHz

71

OSA850FAA5BM

850HE

2.4 GHz

71

OSK850FAA5BM

850HE

2.4 GHz

71

OSA848CEP5AM

848

2.2 GHz

70

OSA848CEP5AV

848

2.2 GHz

70

OSA848AVWOF

848

2.2 GHz

70

OSA848BMWOF

848

2.2 GHz

71

OSA848FAA5BM

848HE

2.2 GHz

71

OSK848FAA5BM

848HE

2.2 GHz

71

OSA846CEP5AM

846

2.0 GHz

70

OSA846CEP5AV

846

2.0 GHz

70

OSK846CMP5AV

846HE

2.0 GHz

70

OSA846AVWOF

846

2.0 GHz

70

OSK846AVWOF

846HE

2.0 GHz

70

OSA846BMWOF

846

2.0 GHz

71

OSA846FAA5BM

846

2.0 GHz

71

OSK846FAA5BM

846HE

2.0 GHz

71

OSA844CC05AI

844

1.8 GHz

69

OSA844CEP5AM

844

1.8 GHz

70

OSA844CEP5AV

844

1.8 GHz

70

OSA844AVWOF

844

1.8 GHz

70

OSA844BMWOF

844

1.8 GHz

71

OSA844FAA5BM

844HE

1.8 GHz

71

OSA842CCO5AI

842

1.6 GHz

70

OSA842CEP5AM

842

1.6 GHz

70

OSA842CEP5AV

842

1.6 GHz

70

OSA842AVWOF

842

1.6 GHz

70

OSA842BMWOF

842

1.6 GHz

71

OSA842FAA5BM

842

1.6 GHz

71

OSA840CCO5AI

840

1.4 GHz

69

OSA840CEP5AM

840

1.4 GHz

70

OSA840CEP5AV

840

1.4 GHz

70

OSB840CSP5AV

840 EE

1.4 GHz

70

OSA840AVWOF

840

1.4 GHz

70

Xem tiếp:

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »

Nên xem:

trước khi đọc tiếp phần dưới đây.

CPU AMD – Bảng 1

  • Athlon 64:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (ºC)

ADA4000IAA4DH

4000+

2.6 GHz

69

ADA4000DEP5AS

4000+

2.4 GHz

70

ADA4000DAA5BN

4000+

2.4 GHz

71

ADA4000DKA5CF

4000+

2.4 GHz

71

ADA4000DEP5AS

4000+

2.4 GHz

70

ADA3800IAA4CN

3800+

2.4 GHz

69

ADA3800DAA4BW

3800+

2.4 GHz

71

ADA3800DEP4AS

3800+

2.4 GHz

70

ADA3800DEP4AW

3800+

2.4 GHz

70

ADA3800DAA4BP

3800+

2.4 GHz

70

ADH3800IAA4DE

3800+

2.4 GHz

65

ADA3800IAA4DH

3800+

2.4 GHz

69

ADA3700AEP5AR

3700+

2.4 GHz

70

ADA3700DKA5CF

3700+

2.2 GHz

71

ADA3700DAA5BN

3700+

2.2 GHz

70

ADA3500IAA4CN

3500+

2.2 GHz

69

ADA3500IAA4CW

3500+

2.2 GHz

70

ADD3500IAA4CN

3500+

2.2 GHz

78

ADA3500DKA4CG

3500+

2.2 GHz

65

ADA3500DAA4BN

3500+

2.2 GHz

65

ADA3500DAA4DW

3500+

2.2 GHz

65

ADA3500DEP4AS

3500+

2.2 GHz

70

ADA3500DEP4AW

3500+

2.2 GHz

70

ADA3500DIK4BI

3500+

2.2 GHz

70

ADA3500DAA4BP

3500+

2.2 GHz

70

ADH3500IAA4DE

3500+

2.2 GHz

65

ADA3500IAA4DH

3500+

2.2 GHz

69

ADA3400AEP4AR

3400+

2.4 GHz

70

ADA3400AEP4AX

3400+

2.4 GHz

70

ADA3400AIK4BO

3400+

2.2 GHz

65

ADA3400AEP5AP

3400+

2.2 GHz

70

ADA3400AEP5AR

3400+

2.2 GHz

70

ADA3200AEP4AR

3200+

2.2 GHz

70

ADA3200AEP4AX

3200+

2.2 GHz

70

ASA3200AIO4BX

3200+

2.2 GHz

69

ADA3200DEP4AW

3200+

2.0 GHz

70

ADA3200DIK4BI

3200+

2.0 GHz

70

ADA3200DAA4BP

3200+

2.0 GHz

70

ADA3200AEP5AP

3200+

2.0 GHz

70

ADA3200AEP5AR

3200+

2.0 GHz

70

ADA3200DKA4CG

3200+

2.0 GHz

65

ADA3200DAA4BW

3200+

2.0 GHz

65

ADA3000AEP4AP

3000+

2.0 GHz

70

ADA3000AEP4AR

3000+

2.0 GHz

70

ADA3000AEP4AX

3000+

2.0 GHz

70

ADA3000AIK4BX

3000+

2.0 GHz

70

ADA3000DEP4AW

3000+

1.8 GHz

70

ADA3000DIK4BI

3000+

1.8 GHz

70

ADA3000DAA4BP

3000+

1.8 GHz

70

ADA3000DAA4BW

3000+

1.8 GHz

65

ADA3000IAA4CN

3000+

1.8 GHz

69

ADA2800AEP4AP

2800+

1.8 GHz

70

ADA2800AEP4AR

2800+

1.8 GHz

70

ADA2800AEP4AX

2800+

1.8 GHz

70

  • Athlon 64 FX:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

ADAFX74GAA6DI

FX-74

3 GHz

56

ADAFX72GAA6DI

FX-72

2.8 GHz

63

ADAFX70GAA6DI

FX-70

2.6 GHz

63

ADAFX62IAA6CS

FX-62

2.8 GHz

63

ADAFX60DAA6CD

FX-60

2.6 GHz

65

ADAFX57DAA5BN

FX-57

2.8 GHz

65

ADAFX55DAA5BN

FX-55

2.6 GHz

65

ADAFX55DEI5AS

FX-55

2.6 GHz

63

ADAFX53CEP5AT

FX-53

2.4 GHz

70

ADAFX53DEP5AS

FX-53

2.4 GHz

70

ADAFX51CEP5AT

FX-51

2.2 GHz

70

ADAFX51CEP5AK

FX-51

2.2 GHz

70

  • Athlon 64 X2:

OPN

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

ADX6400CZWOF

6400+

3.2 GHz

63

ADX6000IAA6CZ

6000+

3.0 GHz

63

ADA5600IAA6CZ

5600+

2.8 GHz

70

ADA5400IAA5CZ

5400+

2.8 GHz

70

ADO5200IAA6CZ

5200+

2.6 GHz

72

ADA5200IAA6CS

5200+

2.6 GHz

70

ADO500DSWOF

5000+

2.6 GHz

72

ADO5000IAA6CZ

5000+

2.6 GHz

72

ADO5000IAA5DD

5000+

2.6 GHz

70

ADA5000IAA5CS

5000+

2.6 GHz

70

ADO5000IAA5CU

5000+

2.6 GHz

70

ADO4800IAA5DD

4800+

2.5 GHz

72

ADA4800IAA6CS

4800+

2.4 GHz

70

ADO4800IAA6CS

4800+

2.4 GHz

72

ADA4800DAA6CD

4800+

2.4 GHz

65

ADO4600IAA5CZ

4600+

2.4 GHz

72

ADO4600IAA5CU

4600+

2.4 GHz

72

ADA4600IAA5CU

4600+

2.4 GHz

70

ADA4600DAA5CD

4600+

2.4 GHz

65

ADA4600DAA5BV

4600+

2.4 GHz

65

ADO4400IAA5DD

4400+

2.3 GHz

72

ADV4400DAA6CD

4400+

2.2 GHz

71

ADA4400IAA6CS

4400+

2.2 GHz

70

ADO4400IAA6CS

4400+

2.2 GHz

72

ADA4400DAA6CD

4400+

2.2 GHz

65

ADA4200IAA5CU

4200+

2.2 GHz

70

ADO4200IAA5CU

4200+

2.2 GHz

72

ADA4200DAA5CD

4200+

2.2 GHz

71

ADA4200DAA5BV

4200+

2.2 GHz

65

ADH2350IAA5DD

BE-2350

2.1 GHz

78

ADO4000IAA5DD

4000+

2.1 GHz

72

ADA4000IAA6CS

4000+

2 GHz

70

ADO4000IAA6CS

4000+

2 GHz

72

ADO3800IAA5CZ

3800+

2 GHz

72

ADA3800IAA5CU

3800+

2 GHz

70

ADO3800IAA5CU

3800+

2 GHz

72

ADD3800IAT5CU

3800+

2 GHz

78

ADA3800DAA5BV

3800+

2 GHz

71

ADA3800DAA5CD

3800+

2.0 GHz

71

ADO3600IAA5DD

3600+

1.9 GHz

72

ADH2300IAA5DD

BE-2300

1.9 GHz

78

Xem tiếp:

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »

Nên xem:

trước khi đọc tiếp phần dưới đây.

Bảng 4: CPU INTEL (tiếp theo)

  • Pentium II Xeon: 75º C
  • Pentium III Xeon 600 MHz, 667 MHz and 733 MHz to 1 GHz: 55º C
  • Pentium III Xeon 700 MHz: 65º C
  • Pentium III Xeon 550 MHz: 68º C
  • Pentium III Xeon 500 MHz: 75º C
  • Xeon:

SSpec

Clock

Max. Temp. (º C)

SL7ZB

3.80 GHz

72

SL8P2

3.80 GHz

72

SL84W

3.66 GHz

73

SL8UN

3.66 GHz

73

SL7ZC

3.60 GHz

72

SL8P3

3.60 GHz

72

SL7ZJ

3.60 GHz

72

SL7PH

3.60 GHz

72

SL7HK

3.60 GHz

72

SL7VF

3.60 GHz

72

SL7DZ

3.60 GHz

72

SL7ZK

3.40 GHz

72

SL8P4

3.40 GHz

72

SL7ZD

3.40 GHz

72

SL7HJ

3.40 GHz

72

SL7DY

3.40 GHz

72

SL7PG

3.40 GHz

72

SL7TE

3.40 GHz

72

SL8EY

3.33 GHz

73

SL8P5

3.20 GHz

72

SL8T3

3.20 GHz

72

SL7ZE

3.20 GHz

72

SL8ZP

3.20 GHz

72

SL7HH

3.20 GHz

72

SL7TD

3.20 GHz

72

SL7DX

3.20 GHz

72

SL7PF

3.20 GHz

72

SL73Q

3.20 GHz

71

SL7BW

3.20 GHz

71

SL72Y

3.20 GHz

71

SL7AE

3.20 GHz

71

SL84U

3.16 GHz

73

SL8UM

3.16 GHz

73

SL73P

3.06 GHz

70

SL72G

3.06 GHz

70

SL6VP

3.06 GHz

73

SL6GH

3.06 GHz

73

SL6RR

3.06 GHz

73

SL6YR

3.06 GHz

73

SL7ZF

3 GHz

72

SL8P6

3 GHz

72

SL8SV

3 GHz

86

SL8ZQ

3 GHz

72

SL7PE

3 GHz

72

SL7TC

3 GHz

72

SL7HG

3 GHz

72

SL7DW

3 GHz

72

SL8EW

3 GHz

73

SL6VW

3 GHz

73

SL6WB

3 GHz

73

SL6X4

3 GHz

73

SL6YY

3 GHz

73

SL8ED

2.83 GHz

73

SL7ZG

2.80 GHz

72

SL8P7

2.80 GHz

72

SL8ZR

2.80 GHz

72

SL7DV

2.80 GHz

72

SL7HF

2.80 GHz

72

SL7PD

2.80 GHz

72

SL7TB

2.80 GHz

72

SL7D5

2.80 GHz

72

SL7DG

2.80 GHz

72

SL6NS

2.80 GHz

75

SL6VN

2.80 GHz

75

SL73N

2.80 GHz

72

SL72F

2.80 GHz

72

SL6YQ

2.80 GHz

75

SL6GG

2.80 GHz

75

SL6Z8

2.80 GHz

69

SL6WA

2.80 GHz

75

SL6M7

2.80 GHz

70

SL6MS

2.80 GHz

70

SL6YX

2.80 GHz

75

SL6GF

2.66 GHz

74

SL6NR

2.66 GHz

74

SL72E

2.66 GHz

72

SL73M

2.66 GHz

72

SL6VM

2.66 GHz

74

SL6YP

2.66 GHz

74

SL6EQ

2.60 GHz

70

SL6W9

2.60 GHz

74

SL6K3

2.60 GHz

70

SL6YW

2.60 GHz

74

SL7DF

2.40 GHz

72

SL7D4

2.40 GHz

72

SL6GD

2.40 GHz

74

SL6YN

2.40 GHz

74

SL6NQ

2.40 GHz

74

SL72D

2.40 GHz

72

SL73L

2.40 GHz

72

SL74T

2.40 GHz

74

SL6VL

2.40 GHz

74

SL6EP

2.40 GHz

74

SL6W8

2.40 GHz

74

SL6YV

2.40 GHz

74

SL687

2.40 GHz

71

SL65T

2.40 GHz

71

SL6K2

2.40 GHz

74

SL6JZ

2.20 GHz

75

SL5ZA

2.20 GHz

72

SL6W7

2.20 GHz

75

SL6YU

2.20 GHz

75

SL6EN

2.20 GHz

75

SL624

2.20 GHz

72

SL6NP

2 GHz

70

SL6RQ

2 GHz

70

SL6VK

2 GHz

70

SL6YM

2 GHz

70

SL72C

2 GHz

70

SL73K

2 GHz

70

SL6JY

2 GHz

70

SL623

2 GHz

70

SL6W6

2 GHz

70

SL6XL

2 GHz

70

SL5Z9

2 GHz

70

SL6YT

2 GHz

70

SL6EM

2 GHz

70

SL5TH

2 GHz

78

SL5U8

2 GHz

78

SL6EL

1.80 GHz

69

SL6JX

1.80 GHz

69

SL622

1.80 GHz

69

SL6W3

1.80 GHz

69

SL6YS

1.80 GHz

69

SL5Z8

1.80 GHz

69

SL56N

1.70 GHz

73

SL5U7

1.70 GHz

73

SL5TE

1.70 GHz

73

SL56H

1.70 GHz

73

SL5TD

1.50 GHz

70

SL4WY

1.50 GHz

70

SL5U6

1.50 GHz

70

SL4ZT

1.50 GHz

70

SL56G

1.40 GHz

69

SL4WX

1.40 GHz

69

  • Xeon MP:

sSpec

Clock

Max. Temp. (º C)

SL84W

3.66 GHz

73

SL84UN

3.66 GHz

73

SL8EY

3.33 GHz

73

SL84U

3.16 GHz

73

SL8UM

3.16 GHz

73

SL79V

3 GHz

71

SL8EW

3 GHz

73

SL8ED

2.83 GHz

73

SL6YL

2.80 GHz

69

SL79Z

2.70 GHz

70

SL6Z2

2.50 GHz

70

SL6Z7

2.50 GHz

70

SL7A5

2.20 GHz

65

SL6YJ

2 GHz

69

SL6Z6

2 GHz

69

SL6KD

2 GHz

69

SL66Z

2 GHz

69

SL6H2

1.90 GHz

68

SL6KC

1.90 GHz

68

SL5G8

1.60 GHz

78

SL5S4

1.60 GHz

78

SL6GZ

1.50 GHz

67

SL6KB

1.50 GHz

67

SL5RW

1.50 GHz

76

SL5G2

1.50 GHz

76

SL5FZ

1.40 GHz

74

SL5RV

1.40 GHz

74

  • Dual-Core Xeon:

sSpec

Model

Clock

Max. Temp. (ºC)

SL968

5080

3.73 GHz

78

N/A

7150N

3.5 GHz

N/A

SL9HA

7140M

3.4 GHz

69

SL9HD

7140N

3.33 GHz

69

SL96B

5063

3.2 GHz

68

SL96A

5060

3.2 GHz

78

SL9HB

7130M

3.2 GHz

69

SL9HE

7130N

3.16 GHz

69

SL8UD

7041

3 GHz

76

SL8UC

7040

3 GHz

76

SL96C

5050

3 GHz

68

SL9HC

7120M

3 GHz

60

SL9HF

7120N

3 GHz

60

SL9RT

5160

3 GHz

56.5

SLAG9

5160

3 GHz

65

SLABS

5160

3 GHz

65

SLA6C

E7220

2.93 GHz

66

SL96D

5040

2.83 GHz

68

SL8UB

7030

2.80 GHz

76

SL8MA

2.80 GHz

72

SL8UA

7020

2.66 GHz

76

SLABM

5150

2.66 GHz

65

SL9RU

5150

2.66 GHz

65

SLAGA

5150

2.66 GHz

65

SL9Q9

7110M

2.6 GHz

60

SL9QA

7110N

2.5 GHz

60

SLA6D

E7210

2.40 GHz

66

SL9RW

5140

2.33 GHz

68

SLABH

5148

2.33 GHz

58

SLAG4

5148

2.33 GHz

58

SLAGB

5140

2.33 GHz

65

SL9RR

5148

2.33 GHz

65

SLABN

5140

2.33 GHz

65

SL9RN

5138

2.13 GHz

70.8

SLAG3

5138

2.13 GHz

65

SLAGC

5130

2 GHz

65

SL9RX

5130

2 GHz

65

SLABP

5130

2 GHz

65

SLABQ

5120

1.86 GHz

65

SLAGD

5120

1.86 GHz

65

SLAG6

5128

1.86 GHz

58

SL9RY

5120

1.86 GHz

65

SL9XA

5128

1.86 GHz

58

SLAGE

5110

1.60 GHz

65

SL9RZ

5110

1.60 GHz

65

SLABR

5110

1.60 GHz

65

  • Quad-Core Xeon:

sSpecs

Model

Clock

Max. Temp. (ºC)

SLA67

X7350

2.93 GHz

66

SLAC4

X5355

2.66 GHz

70

SLAEG

X5355

2.66 GHz

63

SL9YM

X5355

2.66 GHz

65

SLA68

E7340

2.40 GHz

66

SLA77

E7330

2.40 GHz

66

SLAC5

E5345

2.33 GHz

66

SLAEJ

E5345

2.33 GHz

66

SL9YL

E5345

2.33 GHz

65

SLA69

E7320

2.13 GHz

66

SLAEN

L5335

2 GHz

60

SLAC7

E5335

2 GHz

66

SLAEK

E5335

2 GHz

66

SLA6B

L7345

1.86 GHz

66

SLA4Q

L5320

1.86 GHz

60

SLAEL

E5320

1.86 GHz

66

SL9MV

E5320

1.86 GHz

65

SLAC9

L5320

1.86 GHz

60

SLAEP

L5320

1.86 GHz

60

SLAC8

E5320

1.86 GHz

66

SLA6A

E7310

1.60 GHz

66

SL9MT

L5310

1.60 GHz

60

SL9XR

E5310

1.60 GHz

65

SLAEM

E5310

1.60 GHz

66

SLAEQ

L5310

1.60 GHz

60

SLACB

E5310

1.60 GHz

66

SLACA

L5310

1.60 GHz

60

Xem tiếp:

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »

Nên xem: Nhiệt độ tối đa của CPU – Phần 1 trước khi đọc tiếp phần dưới đây.

CPU INTEL – Bảng 2:

  • Pentium 4:

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

SL8Q9

3.80 GHz

72.8

SL8PY

3.80 GHz

72.8

SL84Y

3.80 GHz

72.8

SL8J7

3.80 GHz

72.8

SL7Z3

3.80 GHz

72.8

SL7P2

3.80 GHz

72.8

SL82U

3.80 GHz

72.8

SL8QB

3.60 GHz

72.8

SL8J6

3.60 GHz

72.8

SL7Q2

3.60 GHz

72.8

SL7Z5

3.60 GHz

72.8

SL8PZ

3.60 GHz

72.8

SL84X

3.60 GHz

72.8

SL7L9

3.60 GHz

72.8

SL7KN

3.60 GHz

72.8

SL8UP

3.60 GHz

67.7

SL7NZ

3.60 GHz

72.8

SL7J9

3.60 GHz

72.8

SL7AJ

3.40E GHz

73.1

SL793

3.40 GHz

68

SL88L

3.40 GHz

73.2

SL8K4

3.40 GHz

69.1

SL7B9

3.40 GHz

73.2

SL7Z7

3.40 GHz

67.7

SL8J5

3.40 GHz

67.7

SL833

3.40 GHz

67.7

SL7J8

3.40 GHz

72.8

SL7KD

3.40 GHz

73.2

SL8Q5

3.40 GHz

67.7

SL8PS

3.40 GHz

67.7

SL9C5

3.40 GHz

67.7

SL7L8

3.40 GHz

72.8

SL7PP

3.40 GHz

73.2

SL7PY

3.40 GHz

67.7

SL7PZ

3.40 GHz

67.7

SL7E6

3.40 GHz

73.2

SL7KM

3.40 GHz

72.8

SL7B8

3.20E GHz

73.2

SL7KC

3.20E GHz

69.1

SL7PN

3.20E GHz

73.2

SL79M

3.20E GHz

73.2

SL8K2

3.20E GHz

69.1

SL7E5

3.20E GHz

69.1

SL88K

3.20E GHz

69.1

SL6WE

3.20 GHz

70

SL792

3.20 GHz

70

SL6WG

3.20 GHz

70

SL7L5

3.20 GHz

69.1

SL7KL

3.20 GHz

67.7

SL7PW

3.20 GHz

67.7

SL7PX

3.20 GHz

67.7

SL7Z8

3.20 GHz

67.7

SL7LA

3.20 GHz

67.7

SL82Z

3.20 GHz

67.7

SL8J2

3.20 GHz

67.7

SL8Q6

3.20 GHz

67.7

SL8PR

3.20 GHz

67.7

SL7J7

3.20 GHz

67.7

SL9C6

3.20 GHz

67.7

SL6QC

3.06 GHz

69

SL6PG

3.06 GHz

69

SL6K7

3.06 GHz

69

SL6S5

3.06 GHz

69

SL6SM

3.06 GHz

69

SL6JJ

3.06 GHz

69

SL8JA

3.06 GHz

67.7

SL8PN

3.06 GHz

67.7

SL8ZZ

3.06 GHz

67.7

SL9CA

3.06 GHz

67.7

SL87L

3.06 GHz

67.7

SL7PM

3.00E GHz

69.1

SL7E4

3.00E GHz

69.1

SL88J

3.00E GHz

69.1

SL79L

3.00E GHz

69.1

SL7KB

3.00E GHz

69.1

SL6WU

3 GHz

70

SL6WK

3 GHz

70

SL78Z

3 GHz

70

SL7BK

3 GHz

66

SL8Q7

3 GHz

67.7

SL82X

3 GHz

67.7

SL7PU

3 GHz

67.7

SL8HZ

3 GHz

67.7

SL7L4

3 GHz

69.1

SL9CB

3 GHz

67.7

SL7KK

3 GHz

67.7

SL7J6

3 GHz

67.7

SL8JZ

3 GHz

69.1

SL7Z9

3 GHz

67.7

SL8PQ

3 GHz

67.7

SL8ZY

2.93 GHz

67.7

SL7YV

2.93 GHz

67.7

SL85V

2.93 GHz

67.7

SL8J9

2.93 GHz

67.7

SL9CD

2.93 GHz

67.7

SL8PM

2.93 GHz

67.7

SL7KA

2.80E GHz

69.1

SL7E3

2.80E GHz

69.1

SL79K

2.80E GHz

69.1

SL7PK

2.80E GHz

69.1

SL7PL

2.80E GHz

69.1

SL88H

2.80E GHz

69.1

SL78Y

2.80C GHz

75

SL7K9

2.80A GHz

69.1

SL7E2

2.80A GHz

69.1

SL7D8

2.80A GHz

69.1

SL6WT

2.80 GHz

75

SL6WJ

2.80 GHz

75

SL6K6

2.80 GHz

73

SL6Z5

2.80 GHz

72

SL6S4

2.80 GHz

75

SL7EY

2.80 GHz

75

SL6PF

2.80 GHz

75

SL6HL

2.80 GHz

73

SL6QB

2.80 GHz

75

SL6SL

2.80 GHz

75

SL7KH

2.80 GHz

67.7

SL7J5

2.80 GHz

67.7

SL7KJ

2.80 GHz

67.7

SL7J4

2.80 GHz

67.7

SL8JX

2.80 GHz

69.1

SL8PP

2.80 GHz

67.7

SL8AB

2.80 GHz

67.7

SL8HX

2.80 GHz

67.7

SL8U4

2.80 GHz

67.7

SL9CJ

2.80 GHz

67.7

SL8U5

2.80 GHz

67.7

SL9CG

2.80 GHz

67.7

SL7PR

2.80 GHz

67.7

SL7PT

2.80 GHz

67.7

SL88G

2.80 GHz

69.1

SL82V

2.80 GHz

67.7

SL6SK

2.66 GHz

74

SL6DX

2.66 GHz

73

SL6S3

2.66 GHz

74

SL6PE

2.66 GHz

74

SL6QA

2.66 GHz

74

SL6EH

2.66 GHz

73

SL7YU

2.66 GHz

69.1

SL8B3

2.66 GHz

69.1

SL85U

2.66 GHz

67.7

SL8J8

2.66 GHz

67.7

SL9CK

2.66 GHz

67.7

SL7E9

2.66 GHz

73.1

SL8PL

2.66 GHz

67.7

SL6SB

2.60 GHz

72

SL6QR

2.60 GHz

72

SL6HB

2.60 GHz

72

SL6GU

2.60 GHz

72

SL6PP

2.60 GHz

72

SL6WH

2.60 GHz

75

SL6WS

2.60 GHz

75

SL6S2

2.53 GHz

72

SL6PD

2.53 GHz

72

SL6EG

2.53 GHz

72

SL6Q9

2.53 GHz

72

SL6SJ

2.53 GHz

72

SL6D8

2.53 GHz

71

SL6DW

2.53 GHz

72

SL682

2.53 GHz

71

SL6EV

2.53 GHz

71

SL685

2.53 GHz

71

SL6QQ

2.50 GHz

71

SL6SA

2.50 GHz

72

SL6PN

2.50 GHz

72

SL6EB

2.50 GHz

72

SL6GT

2.50 GHz

72

SL79B

2.40B GHz

71

SL7E8

2.40A GHz

69.1

SL6EF

2.40 GHz

71

SL6Q8

2.40 GHz

71

SL6PM

2.40 GHz

71

SL6DV

2.40 GHz

71

SL67Z

2.40 GHz

70

SL6E9

2.40 GHz

71

SL6QP

2.40 GHz

71

SL6RZ

2.40 GHz

71

SL6D7

2.40 GHz

70

SL6PC

2.40 GHz

71

SL67R

2.40 GHz

70

SL65R

2.40 GHz

70

SL684

2.40 GHz

70

SL6S9

2.40 GHz

71

SL6SH

2.40 GHz

71

SL66T

2.40 GHz

70

SL68T

2.40 GHz

70

SL6SR

2.40 GHz

71

SL6WF

2.40 GHz

74

SL6GS

2.40 GHz

71

SL6WR

2.40 GHz

74

SL6Z3

2.40 GHz

72

SL6EU

2.40 GHz

70

SL88F

2.40 GHz

69.1

SL7FY

2.40 GHz

69.1

SL7YP

2.40 GHz

69.1

SL6ET

2.26 GHz

70

SL683

2.26 GHz

70

SL6PB

2.26 GHz

70

SL6DU

2.26 GHz

70

SL6EE

2.26 GHz

70

SL6Q7

2.26 GHz

70

SL67Y

2.26 GHz

70

SL6RY

2.26 GHz

70

SL6D6

2.26 GHz

70

SL7V9

2.26 GHz

70

SL7D7

2.26 GHz

69.1

SL6E8

2.20 GHz

70

SL6GR

2.20 GHz

70

SL6PL

2.20 GHz

70

SL5YS

2.20 GHz

69

SL6QN

2.20 GHz

70

SL5ZU

2.20 GHz

69

SL6S8

2.20 GHz

70

SL66S

2.20 GHz

69

SL68S

2.20 GHz

69

SL5SZ

2 GHz

74

SL5TL

2 GHz

76

SL5UH

2 GHz

76

SL5TQ

2 GHz

74

SL68R

2 GHz

68

SL66R

2 GHz

68

SL5YR

2 GHz

68

SL6E7

2 GHz

69

SL6GQ

2 GHz

69

SL6PK

2 GHz

69

SL62Q

2 GHz

69

SL6QM

2 GHz

69

SL6S7

2 GHz

69

SL5ZT

2 GHz

68

SL6SP

2 GHz

76

SL5VK

1.90 GHz

75

SL67C

1.90 GHz

77

SL5VN

1.90 GHz

73

SL5WG

1.90 GHz

75

SL6BF

1.90 GHz

77

SL5WH

1.90 GHz

73

SL4X5

1.80 GHz

78

SL5UT

1.80 GHz

77

SL5UM

1.80 GHz

78

SL67B

1.80 GHz

77

SL5VM

1.80 GHz

78

SL4WV

1.80 GHz

78

SL5UK

1.80 GHz

77

SL5VJ

1.80 GHz

77

SL5UV

1.80 GHz

77

SL6BE

1.80 GHz

77

SL68Q

1.80 GHz

67

SL66Q

1.80 GHz

67

SL6E6

1.80 GHz

77

SL6LA

1.80 GHz

77

SL63X

1.80 GHz

67

SL6PQ

1.80 GHz

77

SL62R

1.80 GHz

68

SL6QL

1.80 GHz

77

SL62P

1.80 GHz

67

SL6S6

1.80 GHz

N/A

SL6SN

1.80 GHz

77

SL5TK

1.70 GHz

76

SL62Z

1.70 GHz

73

SL59X

1.70 GHz

76

SL67A

1.70 GHz

75

SL5TP

1.70 GHz

70

SL5SY

1.70 GHz

76

SL5N9

1.70 GHz

76

SL6BD

1.70 GHz

75

SL5UG

1.70 GHz

76

SL57V

1.70 GHz

70

SL57W

1.70 GHz

76

SL5UJ

1.60 GHz

75

SL5UL

1.60 GHz

75

SL5US

1.60 GHz

75

SL5UW

1.60 GHz

75

SL5VH

1.60 GHz

75

SL5VL

1.60 GHz

75

SL4WU

1.60 GHz

75

SL679

1.60 GHz

75

SL4X4

1.60 GHz

75

SL6BC

1.60 GHz

75

SL62S

1.60 GHz

66

SL668

1.60 GHz

66

SL5SX

1.50 GHz

73

SL5N8

1.50 GHz

73

SL4WT

1.50 GHz

73

SL4TY

1.50 GHz

72

SL5TJ

1.50 GHz

73

SL5TN

1.50 GHz

73

SL59V

1.50 GHz

73

SL4X3

1.50 GHz

73

SL4SH

1.50 GHz

72

SL5UF

1.50 GHz

73

SL62Y

1.50 GHz

71

SL6BA

1.50 GHz

73

SL59U

1.40 GHz

72

SL4X2

1.40 GHz

72

SL4SG

1.40 GHz

70

SL4SC

1.40 GHz

70

SL5N7

1.40 GHz

72

SL4WS

1.40 GHz

72

SL5TG

1.40 GHz

72

SL5UE

1.40 GHz

72

SL5FW

1.30 GHz

70

SL4SF

1.30 GHz

69

SL5GC

1.30 GHz

70

SL4QD

1.30 GHz

69

Bảng 3: CPU INTEL (tiếp theo)

  • Celeron 400 Series: 60.4º C
  • Celeron D:

sSpec

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

SL9KJ

365

3.60 GHz

64.4

SL9KK

360

3.46 GHz

64.4

SL96N

356

3.33 GHz

69.2

SL8HS

355

3.33 GHz

67

SL8HF

351

3.20 GHz

67.7

SL96P

352

3.20 GHz

69.2

SL8HQ

350

3.20 GHz

67

SL9BS

351

3.20 GHz

67

SL7TZ

351

3.20 GHz

67.7

SL7NY

N/A

3.20 GHz

67

SL8HP

345

3.06 GHz

67

SL7W3

345

3.06 GHz

67

SL7VV

345J

3.06 GHz

67.7

SL7TY

346

3.06 GHz

67.7

SL8HD

346

3.06 GHz

67.7

SL7TQ

345J

3.06 GHz

67.7

SL9KN

347

3.06 GHz

64.4

SL9BR

346

3.06 GHz

67.7

SL7DN

345

3.06 GHz

67.7

SL7NX

345

3.06 GHz

67.7

SL9XU

347

3.06 GHz

69.2

SL7TP

340J

2.93 GHz

67.7

SL8HB

341

2.93 GHz

67.7

SL7W2

340

2.93 GHz

67

SL7TX

341

2.93 GHz

67.7

SL7TS

340

2.93 GHz

67.7

SL7RN

340

2.93 GHz

67

SL7SV

340

2.93 GHz

67.7

SL8HN

340

2.93 GHz

67

SL7Q9

340

2.93 GHz

67

SL7C7

335

2.80 GHz

67

SL7NW

335

2.80 GHz

67

SL7VT

335J

2.80 GHz

67.7

SL7TJ

335

2.80 GHz

67

SL7TN

335J

2.80 GHz

67.7

SL7L2

335

2.80 GHz

67

SL7SU

335

2.80 GHz

67.7

SL7TW

336

2.80 GHz

67.7

SL7DM

335

2.80 GHz

67

SL98W

336

2.80 GHz

67.7

SL7VZ

335

2.80 GHz

67

SL8HM

335

2.80 GHz

67

SL8H9

336

2.80 GHz

67.7

SL7TV

331

2.66 GHz

67.7

SL7NV

330

2.66 GHz

67

SL8H7

331

2.66 GHz

67.7

SL7TH

330

2.66 GHz

67

SL8HL

330

2.66 GHz

67

SL7TM

330J

2.66 GHz

67.7

SL7ST

330

2.66 GHz

67.7

SL98V

331

2.66 GHz

67.7

SL7DL

330

2.66 GHz

67

SL7VS

330J

2.66 GHz

67.7

SL7C6

330

2.66 GHz

67

SL7KZ

330

2.66 GHz

67

SL7VY

330

2.66 GHz

67

SL7SS

325

2.53 GHz

67.7

SL7C5

325

2.53 GHz

67

SL7NU

325

2.53 GHz

67

SL7ND

325

2.53 GHz

67

SL98U

326

2.53 GHz

67.7

SL7KY

325

2.53 GHz

67

SL8HK

325

2.53 GHz

67

SL7VR

325J

2.53 GHz

67.7

SL8H5

326

2.53 GHz

67.7

SL7TU

326

2.53 GHz

67.7

SL7VX

325

2.53 GHz

67.7

SL7TL

325J

2.53 GHz

67.7

SL7TG

325

2.53 GHz

67

SL7C4

320

2.40 GHz

67

SL7KX

320

2.40 GHz

67

SL7VW

320

2.40 GHz

67

SL7VQ

320

2.40 GHz

67.7

SL7JV

320

2.40 GHz

67

SL8HJ

320

2.40 GHz

67

SL7XG

315

2.26 GHz

67

SL8HH

315

2.26 GHz

67

SL7WS

315

2.26 GHz

67

SL93Q

315

2.26 GHz

67

SL87K

315

2.26 GHz

67

SL7XY

N/A

2.26 GHz

67

SL8AW

315

2.26 GHz

67

SL8RZ

310

2.13 GHz

67.7

SL93R

310

2.13 GHz

67

SL8S4

310

2.13 GHz

67

SL8S2

310

2.13 GHz

67

  • Celeron:

sSpec

Clock

Max. Temp. (º C)

SL77V

2.80 GHz

75

SL77T

2.80 GHz

75

SL77U

2.70 GHz

74

SL77S

2.70 GHz

74

SL6VV

2.60 GHz

72

SL6W5

2.60 GHz

72

SL72B

2.50 GHz

72

SL6ZY

2.50 GHz

72

SL6XG

2.40 GHz

71

SL6VU

2.40 GHz

71

SL6W4

2.40 GHz

71

SL6WD

2.30 GHz

70

SL6T2

2.30 GHz

70

SL6T3

2.30 GHz

70

SL6T5

2.30 GHz

70

SL6XJ

2.30 GHz

70

SL6VT

2.20 GHz

70

SL6SX

2.20 GHz

70

SL6W2

2.20 GHz

70

SL6RW

2.20 GHz

70

SL6SY

2.10 GHz

69

SL6VS

2.10 GHz

69

SL6RS

2.10 GHz

69

SL6VZ

2.10 GHz

69

SL6RV

2 GHz

68

SL6SW

2 GHz

68

SL6HY

2 GHz

68

SL6LC

2 GHz

68

SL68F

2 GHz

68

SL6VY

2 GHz

68

SL6VR

2 GHz

68

SL68D

1.80 GHz

77

SL6A2

1.80 GHz

76

SL7RU

1.80A GHz

70

SL69Z

1.70 GHz

76

SL68C

1.70 GHz

76

SL68G

1.40 GHz

72

SL6C6

1.40 GHz

69

SL64V

1.40 GHz

72

SL6JV

1.40 GHz

67.3

SL6JU

1.40 GHz

69

SLA4L

1.33 GHz

N/A

SL6C7

1.30 GHz

69

SL5VR

1.30 GHz

71

SL5ZJ

1.30 GHz

71

SL6JT

1.30 GHz

69

SL656

1.20 GHz

70

SL6JS

1.20 GHz

69

SL9DB

1.20 GHz

N/A

SL5Y5

1.20 GHz

69

SL6RP

1.20 GHz

69

SL9PX

1.20 GHz

SL6C8

1.20 GHz

69

SL68P

1.20 GHz

70

SL5XS

1.20 GHz

69

SL5ZE

1.10 GHz

69

SL5VQ

1.10 GHz

69

SL5XU

1.10 GHz

77

SL5XR

1.10 GHz

77

SL6RM

1.10 GHz

69

SL6CA

1.10 GHz

69

SL6JR

1.10 GHz

69

SL6JQ

1 GHz

69

SL5VP

1 GHz

69

SL5XQ

1 GHz

69

SL5ZF

1 GHz

69

SL6CB

1 GHz

69

SL635

1 GHz

69

SL5XT

1 GHz

75

SL5V2

950 MHz

77

SL634

950 MHz

72

SL5UZ

950 MHz

77

SL5LX

900 MHz

77

SL5MQ

900 MHz

77

SL5WY

900 MHz

77

SL633

900 MHz

77

SL5WA

900 MHz

77

SL5GB

850 MHz

80

SL54Q

850 MHz

80

SL5GA

850 MHz

80

SL5EC

850 MHz

80

SL5WX

850 MHz

80

SL5WB

850 MHz

80

SL55R

800 MHz

80

SL4TF

800 MHz

80

SL54P

800 MHz

80

SL5WW

800 MHz

80

SL5EB

800 MHz

80

SL5WC

800 MHz

80

SL4QF

766 MHz

80

SL4P6

766 MHz

80

SL5EA

766 MHz

80

SL52X

766 MHz

80

SL4P3

733 MHz

80

SL4P7

733 MHz

80

SL52Y

733 MHz

80

SL48F

700 MHz

80

SL4P2

700 MHz

80

SL4E6

700 MHz

80

SL4P8

700 MHz

80

SL4NZ

667 MHz

82

SL48E

667 MHz

82

SL4P9

667 MHz

82

SL3W9

633 MHz

82

SL3VS

633 MHz

82

SL4NY

633 MHz

82

SL4PA

633 MHz

82

SL46U

600 MHz

90

SL3W8

600 MHz

90

SL4PB

600 MHz

90

SL4NX

600 MHz

90

SL3W7

566 MHz

90

SL4PC

566 MHz

90

SL46T

566 MHz

90

SL4NW

566 MHz

90

SL3FZ

533 MHz

70

SL3PZ

533 MHz

70

SL46S

533 MHz

90

SL3FY

500 MHz

70

SL3LQ

500 MHz

70

SL3EH

466 MHz

70

SL3FL

466 MHz

70

SL3BA

433 MHz

85

SL3BS

433 MHz

85

SL37X

400 MHz

85

SL37V

400 MHz

85

SL3A2

400 MHz

85

SL39Z

400 MHz

85

SL36C

366 MHz

85

SL35S

366 MHz

85

SL37Q

366 MHz

85

SL376

366 MHz

85

SL32B

333 MHz

85

SL2WN

333 MHz

85

SL35R

333 MHz

85

SL36B

333 MHz

85

SL2Y2

300 MHz

85

SL2X8

300 MHz

85

SL27Z

300 MHz

85

SL2WM

300 MHz

85

SL32A

300 MHz

85

SL35Q

300 MHz

85

SL2Z7

300 MHz

85

SL36A

300 MHz

85

SL2YP

300 MHz

85

SL2QG

266 MHz

85

SL2SY

266 MHz

85

SL2YN

266 MHz

85

SL2TR

266 MHz

85

Xem tiếp:

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »

1. Giới thiệu:

Giống như tất cả các linh kiện điện tử, CPU sản sinh ra nhiệt, trong quá trình hoạt động. Nhiệt độ quá cao, dĩ nhiên sẽ không tốt thậm chí có thể dẫn đến cháy CPU của bạn hoặc nó có thể làm cho hệ thống máy chập chờn không ổn định. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu tác hại của CPU khi bị quá nhiệt, cách đo nhiệt độ của CPU và bảng thống kê khả năng chịu nhiệt của các CPU thông dụng trên thị trường.

Quá trình vi xử lý đã chuyển hóa điện năng thành nhiệt năng. Và nhiệt độ này cần phải làm mát để tránh xảy ra tình trạng quá nhiệt. Vì nhiệt độ có thể làm hỏng những vi mạch bên trong CPU và dẫn đến hư CPU, điều mà chúng ta không mong muốn.

Khả năng chịu đựng nhiệt độ tối đa của CPU được được các nhà sản xuất (như Intel) ghi trên lưng CPU dưới dạng mã – như thêm vào một ký tự nào đó trên lưng. Mã này chưa được chuẩn hóa giữa các nhà sản xuất nó thay đổi theo từng dòng CPU và chỉ thể hiện trên trang Web của từng nhà sản xuất mà đôi khi lúc cần thiết ta cũng khó mà tìm ra.

Khả năng chịu nhiệt là nhiệt độ tối đa khi đó CPU vẫn hoạt động tốt mà không bị cháy. Nhưng ta nên giữ cho nhiệt độ thấp hơn thì tốt hơn. Dĩ nhiên ta cần một “thiết bị làm mát” (như quạt CPU, hay thiết bị làm mát bằng nước cao cấp hơn) chất lượng tốt và dùng keo giải nhiệt đúng cách sẽ làm giảm nhiệt độ xuống dưới mức quá nhiệt. Bài viết sẽ hướng dẫn cách dùng keo giải nhiệt đúng cách.

2. Tác động của nhiệt độ cao trên một CPU

Khi CPU bị quá nhiệt (vượt ngưỡng cho phép của nhà sản xuất) sẽ dẫn đến các tình trang sau:

  • Giảm tuổi thọ CPU
  • Hay bị tự nhiên treo máy
  • Hay bị tự nhiên Reset máy
  • Cuối cùng là chết CPU

Trường hợp bạn bị màn hình xanh (Blue Screen of Death) do CPU bị quá nhiệt là không hiếm (dĩ nhiên còn nhiều nguyên nhân khác có thể dẫn đến bị màn hình xanh). Dễ thấy là máy hoạt động tốt trong một thời gian dài cho đến một ngày nó bắt đầu trở nên “khùng khùng”. Hãy nghĩ đến “sự quá nhiệt”.

Để giải quyết vấn đề quá nhiệt dĩ nhiên là phải dùng quạt CPU loại tốt, dùng keo giải nhiệt đúng cách và các biện pháp bổ sung như:

  • Giảm nhiệt độ trong phòng (phòng máy lạnh chẳng hạn, hay dùng quạt gió)
  • Tăng cường quạt làm mát cho thùng máy (Case FAN)

Tôi sẽ có bài viết khác liên quan đến việc làm mát cho thùng máy một cách chi tiết hơn.

3. Cách đo nhiệt độ CPU

Nhiệt độ CPU có thể được đo thông qua một cảm biến nằm trên bo mạch chủ (mainboard), hoặc bên trong CPU đó, tính năng có sẵn trên bộ xử lý mới nhất, như Core 2 Duo. Đa số các bo mạch chủ đều có chương trình đo nhiệt độ trong trình CMOS setup. Hoặc bạn có thể tìm thấy trên Internet, một vài chương trình dành cho công việc này, đại loại là đo nhiệt độ CPU hay nhiệt độ thùng máy. Nếu chưa thạo việc tìm kiếm với google.com bạn có thể tham khảo link  http://www.hardwaresecrets.com/page/download_overclock để tìm vài chương trình mình thích.

Các chương trình dạng này rất hữu ích. Nó hoạt động dựa trên các cảm nhiệt trên mainboard tương tự như cách mà nhà sản xuất mainboard làm trong trình CMOS setup. Một số chương trình còn có chức năng “cảnh báo quá nhiệt“, báo tốc độ của CPU FAN, đo điện áp nguồn cấp. Một trong những công cụ không thể thiếu của dân thích Overclock.

Dĩ nhiên bạn có thể xem nhiệt độ của CPU bằng cách dùng chính trình tiện ích có sẳn trong CMOS setup (bấm phím Del khi máy khởi động) vào “PC Health Status”, “System Health”, “Sensors” hay chức năng tương tự đại loại dịch nghĩa là “Tình trạng sức khỏe máy tính”, “Hệ thống y tế”… bạn sẽ dễ dàng nhìn thấy nhiệt độ CPU như hình bên dưới.

bấm vào để xem hình lớn

bấm vào để xem hình lớn

Cách này không tốt mấy vì khi vào chế độ CMOS gần như CPU không hoạt động gì. Theo tôi, bạn nên cài một soft chạy trong Win để đo nhiệt độ chính xác hơn khi bạn đang chơi games nặng hoặc đang xử lý đồ họa…

4. Bảo vệ máy tính của bạn để tránh quá nhiệt:

XIn nhắc lại một lần nữa là trước tiên để bảo vệ máy tính tránh sự quá nhiệt, bạn cần sử dụng một quạt CPU loại tốt và dùng keo giải nhiệt đúng cách. Tôi sẽ có gắn có bài viết riêng về “Hướng dẫn dùng keo giải nhiệt đúng cách“.

Một cách khác nữa là bạn bật chức năng cảnh báo quá nhiệt trong trình CMOS setup.

Trong trình CMOS setup bạn sẽ thấy vài chức năng để cảnh báo quá nhiệt. Dĩ nhiện là cần bật chức năng báo động khi quá nhiệt (mà âm thanh như tiếng xe cứu hỏa khi xảy ra quá nhiệt) hoặc chọn chức năng tự động tắt máy khi quá nhiệt (xem hình ở trên).

Nếu bạn đang sử dụng các tùy chọn này, hãy cẩn thận để không phải cấu hình với một giá trị  quá thấp. Vì khi đó máy tính sẽ phát âm thanh báo động hoặc tự động tắt máy tính trong nhiệt độ bình thường của nó (do ta cài đặt nhiệt độ quá thấp). lqv77 tôi khuyên bạn nên để các chương trình đo nhiệt độ CPU khi bạn đang chạy một chương trình nặng (các games 3D, đồ họa, chuyền đổi video…) và thực hiện việc cài đặt báo quá nhiệt thích hợp.

Thông qua tiện ích này, ta còn có thể theo dõi tốc độ quay của các quạt làm mát, đặc biệt là quạt CPU. Bạn có thể bật cảnh báo khi quạt bị ngừng quay hoặc tăng tốc độ quạt khi nhiệt độ CPU tăng. Việc làm này cũng sẽ làm giảm tiếng ồn phát ra do các quạt làm mát. Vì CPU chỉ thực sự tăng nhiệt độ khi ta đang chạy các ứng dụng nặng (như games 3D, đồ họa…).

Các thiết lập trên còn tùy theo từng loại mainboard, đừng ngặc nhiên khi thấy máy của người ta có thêm 1 loại cảnh báo khác mà mình không có nhé.

Để bạn khỏi cất công tìm kiếm lqv77 tôi cũng sẽ liệt kê các bảng giới hạn nhiệt độ của các CPU thông dụng trên thị trường hiện nay nhé.

Bảng 1: CPU INTEL

  • Core Duo: 100º C
  • Core Solo: 100º C
  • Pentium M: 100º C
  • Core 2 Duo:

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

E6850

3 GHz

72

E6750

2.66 GHz

72

E6700

2.66 GHz

60.1

E6700

2.66 GHz

60.1

E6600

2.40 GHz

60.1

E6600

2.40 GHz

60.1

E6550

2.33 GHz

72

E6540

2.33 GHz

72

E6420

2.13 GHz

60.1

E6400

2.13 GHz

61.4

E6400

2.13 GHz

61.4

E6320

1.86 GHz

60.1

E6300

1.86 GHz

61.4

E6300

1.86 GHz

61.4

E4500

2.20 GHz

73.3

E4400

2 GHz

61.4

E4400

2 GHz

73.3

E4300

1.8 GHz

61.4

  • Core 2 Quad:

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

Q6700

2.66 GHz

71

Q6600

2.4 GHz

62.2

Q6600

2.4 GHz

62.2

  • Core 2 Extreme:

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

QX6850

3 GHz

64.5

QX6800

2.93 GHz

64.5

X6800

2.93 GHz

60.4

QX6800

2.93 GHz

64.5

X7900

2.80 GHz

100

X7900

2.80 GHz

100

QX6700

2.66 GHz

65

X7800

2.60 GHz

100

  • Pentium Dual Core:

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

E2180

2 GHz

73.2

E2160

1.8 GHz

73.2

E2160

1.8 GHz

61.4

E2140

1.6 GHz

61.4

E2140

1.6 GHz

61.4

T2080

1.73 GHz

100

T2060

1.60 GHz

100

  • Pentium D:

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

960

3.60 GHz

63.4

960

3.60 GHz

68.6

950

3.40 GHz

63.4

950

3.40 GHz

63.4

945

3.40 GHz

63.4

945

3.40 GHz

63.4

950

3.40 GHz

68.6

940

3.20 GHz

63.4

940

3.20 GHz

68.6

935

3.20 GHz

63.4

925

3 GHz

63.4

930

3 GHz

63.4

930

3 GHz

63.4

925

3 GHz

63.4

915

2.80 GHz

63.4

915

2.80 GHz

63.4

920

2.80 GHz

63.4

840

3.20 GHz

69.8

840

3.20 GHz

69.8

830

3 GHz

69.8

830

3 GHz

69.8

820

2.80 GHz

64.1

820

2.80 GHz

64.1

805

2.66 GHz

64.1

  • Pentium Extreme Edition:

Model

Clock

Max. Temp. (º C)

965

3.73 GHz

68.6

955

3.46 GHz

68.6

840

3.20 GHz

69.8

  • Pentium 4 Extreme Edition:

Model

Clock

Max. Temp. (ºC)

SL7Z4

3.73 GHz

72.8

SL7RT

3.46 GHz

66

SL7NF

3.46 GHz

66

SL7RR

3.40 GHz

66

SL7GD

3.40 GHz

66

SL7CH

3.40 GHz

67

Xem tiếp:

Lê Quang Vinh

Theo HardwareSecrets

Read Full Post »